Có 2 kết quả:

烧茄子 shāo qié zi ㄕㄠ ㄑㄧㄝˊ 燒茄子 shāo qié zi ㄕㄠ ㄑㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stewed eggplant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stewed eggplant

Bình luận 0